Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Wain


noun
1. a group of seven bright stars in the constellation Ursa Major
Syn:
Big Dipper, Dipper, Plough, Charles's Wain, Wagon
Instance Hypernyms:
asterism
Part Holonyms:
Great Bear, Ursa Major
2. English writer (1925-1994)
Syn:
John Wain, John Barrington Wain
Instance Hypernyms:
writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.