Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Wahabi


noun
a member of a strictly orthodox Sunni Muslim sect from Saudi Arabia;
strives to purify Islamic beliefs and rejects any innovation occurring after the 3rd century of Islam
- Osama bin Laden is said to be a Wahhabi Muslim
Syn:
Wahhabi
Hypernyms:
Muslim, Moslem


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.