Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Viking



noun
any of the Scandinavian people who raided the coasts of Europe from the 8th to the 11th centuries
Hypernyms:
Scandinavian, Norse, Northman

Related search result for "viking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.