Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Vespasian


noun
Emperor of Rome and founder of the Flavian dynasty who consolidated Roman rule in Germany and Britain and reformed the army and brought prosperity to the empire;
began the construction of the Colosseum (9-79)
Syn:
Titus Flavius Sabinus Vespasianus
Instance Hypernyms:
Roman Emperor, Emperor of Rome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.