Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Twin



noun
1. (astrology) a person who is born while the sun is in Gemini
Syn:
Gemini
Topics:
astrology, star divination
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. a waterfall in the Snake River in southern Idaho
Syn:
Twin Falls
Instance Hypernyms:
waterfall, falls
Part Holonyms:
Snake, Snake River, United States, United States of America, America,
the States, US, U.S., USA, U.S.A.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.