Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Turing


noun
English mathematician who conceived of the Turing machine and broke German codes during World War II (1912-1954)
Syn:
Alan Turing, Alan Mathison Turing
Instance Hypernyms:
mathematician


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.