Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Triton


noun
1. (Greek mythology) a sea god;
son of Poseidon
Topics:
Greek mythology
Instance Hypernyms:
Greek deity
2. the largest moon of Neptune
Instance Hypernyms:
moon

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "triton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.