Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tilia


noun
deciduous trees with smooth usually silver-grey bark of North America and Europe and Asia: lime trees;
lindens;
basswood
Syn:
genus Tilia
Hypernyms:
dilleniid dicot genus
Member Holonyms:
Tiliaceae, family Tiliaceae, linden family
Member Meronyms:
linden, linden tree, basswood, lime, lime tree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.