Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Ti


noun
a light strong grey lustrous corrosion-resistant metallic element used in strong lightweight alloys (as for airplane parts);
the main sources are rutile and ilmenite
Syn:
titanium, atomic number 22
Topics:
airplane, aeroplane, plane
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
rutile, ilmenite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.