Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Thanksgiving



noun
fourth Thursday in November in the United States;
second Monday in October in Canada;
commemorates a feast held in 1621 by the Pilgrims and the Wampanoag (Freq. 2)
Syn:
Thanksgiving Day
Hypernyms:
legal holiday, national holiday, public holiday, feast day, fete day
Part Holonyms:
November, Nov

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thanksgiving"
  • Words contain "thanksgiving" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bái tổ tết

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.