Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Thammuz


noun
the tenth month of the civil year;
the fourth month of the ecclesiastic year (in June and July)
Syn:
Tammuz
Hypernyms:
Jewish calendar month
Part Holonyms:
Jewish calendar, Hebrew calendar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.