Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Teuton


noun
1. someone (especially a German) who speaks a Germanic language
Regions:
Germany, Federal Republic of Germany, Deutschland, FRG
Hypernyms:
German
2. a member of the ancient Germanic people who migrated from Jutland to southern Gaul and were annihilated by the Romans
Members of this Topic:
Nibelung, Siegfried, Teutonic deity, Brunhild, Brunnhilde, Brynhild
Hypernyms:
European
Hyponyms:
Goth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.