Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Territorial Army


noun
British unit of nonprofessional soldiers organized for the defense of Great Britain
Hypernyms:
territorial, territorial reserve
Member Meronyms:
territorial
Part Meronyms:
yeomanry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.