Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tarawa


noun
1. national capital of Kiribati
Syn:
Bairiki
Instance Hypernyms:
national capital
Part Holonyms:
Kiribati, Republic of Kiribati
2. battles in World War II in the Pacific (November 1943);
United States Marines took the islands from the Japanese after bitter fighting
Syn:
Makin, Tarawa-Makin
Regions:
Gilbert Islands
Instance Hypernyms:
amphibious assault
Part Holonyms:
World War II, World War 2, Second World War


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.