Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tabernacle


noun
1. the Mormon temple
Syn:
Mormon Tabernacle
Instance Hypernyms:
temple
Part Holonyms:
Utah, Beehive State, Mormon State, UT
2. (Judaism) a portable sanctuary in which the Jews carried the Ark of the Covenant on their exodus
Topics:
Judaism
Hypernyms:
sanctuary
Part Meronyms:
holy of holies, sanctum sanctorum

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.