Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Swedish


I - noun
a Scandinavian language that is the official language of Sweden and one of two official languages of Finland
Hypernyms:
Scandinavian, Scandinavian language, Nordic, Norse, North Germanic, North Germanic language

II - adjective
of or relating to or characteristic of Sweden or its people or culture or language (Freq. 6)
- the Swedish King
- Swedish punch
- Swedish umlauts
Pertains to noun:
Sweden

Related search result for "swedish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.