Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Sudafed


noun
vasoconstrictor (trade names Privine and Sudafed) used in nasal sprays to treat symptoms of nasal congestion and in eyedrops to treat eye irritation
Syn:
naphazoline, Privine
Usage Domain:
trade name, trade name (for: Privine)
Hypernyms:
vasoconstrictor, vasoconstrictive, pressor, nasal decongestant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.