Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Stewart


noun
1. Scottish philosopher and follower of Thomas Reid (1753-1828)
Syn:
Dugald Stewart
Instance Hypernyms:
philosopher
2. United States film actor who portrayed incorruptible but modest heros (1908-1997)
Syn:
Jimmy Stewart, James Maitland Stewart
Instance Hypernyms:
actor, histrion, player, thespian, role player


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.