Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Stephen Decatur


noun
United States naval officer remembered for his heroic deeds (1779-1820)
Syn:
Decatur
Instance Hypernyms:
naval officer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.