Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Spanish Sahara


noun
an area in northwestern Africa with rich phosphate deposits;
under Moroccan control since 1992
Syn:
Western Sahara
Instance Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Part Holonyms:
Morocco, Kingdom of Morocco, Maroc, Marruecos, Al-Magrib


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.