Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
South China Sea


noun
a tropical arm of the Pacific Ocean near southeastern Asia subject to frequent typhoons
Instance Hypernyms:
sea
Part Holonyms:
Pacific, Pacific Ocean
Part Meronyms:
Taiwan, Formosa, China, Nationalist China, Republic of China,
Singapore, Singapore Island, Gulf of Thailand, Gulf of Siam


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.