Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Solandra guttata


noun
Mexican evergreen climbing plant having large solitary funnel-shaped fragrant yellow flowers with purple-brown ridges in the throat
Syn:
chalice vine, trumpet flower, cupflower
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Solandra, genus Solandra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.