Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Sioux


noun
a member of a group of North American Indian peoples who spoke a Siouan language and who ranged from Lake Michigan to the Rocky Mountains (Freq. 3)
Syn:
Siouan
Derivationally related forms:
Siouan
Hypernyms:
Plains Indian, Buffalo Indian
Hyponyms:
Biloxi, Catawba, Crow, Dakota, Dhegiha,
Hidatsa, Gros Ventre, Iowa, Ioway, Missouri, Ofo,
Oto, Otoe, Santee, Santee Sioux, Santee Dakota, Eastern Sioux,
Teton, Lakota, Teton Sioux, Teton Dakota, Tutelo, Winnebago
Instance Hyponyms:
Crazy Horse, Tashunca-Uitco, Rain-in-the-Face


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.