Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Shintoism


noun
the ancient indigenous religion of Japan lacking formal dogma;
characterized by a veneration of nature spirits and of ancestors
Syn:
Shinto
Derivationally related forms:
Shintoistic, Shintoist
Hypernyms:
religion, faith, religious belief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.