Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Shimchath Torah


noun
(Judaism) a Jewish holy day celebrated on the 22nd or 23rd of Tishri to celebrate the completion of the annual cycle of readings of the Torah
Syn:
Simchat Torah, Simhath Torah, Simhat Torah, Simchas Torah, Rejoicing over the Law,
Rejoicing of the Law, Rejoicing in the Law
Topics:
Judaism
Hypernyms:
Jewish holy day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.