Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Shasta


noun
1. a member of the Indian people of northern California and southern Oregon
Hypernyms:
Hokan, Hoka
2. a volcanic mountain peak in the Cascade Range in northern California (14,162 feet high)
Syn:
Mount Shasta
Instance Hypernyms:
mountain peak
Part Holonyms:
California, Golden State, CA, Calif.
3. the Shastan language spoken by the Shasta
Hypernyms:
Shastan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.