Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Shaker


noun
a member of Christian group practicing celibacy and communal living and common possession of property and separation from the world
Hypernyms:
Christian
Member Holonyms:
Shakers, United Society of Believers in Christ's Second Appearing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shaker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.