Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Shahaptian


noun
1. a member of a North American Indian people who lived in Oregon along the Columbia river and its tributaries in Washington and northern Idaho
Syn:
Sahaptin, Sahaptino
Hypernyms:
Penutian
Hyponyms:
Nez Perce
2. a Penutian language spoken by the Shahaptian
Syn:
Sahaptin
Hypernyms:
Penutian
Hyponyms:
Nez Perce


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.