Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Sept. 11


noun
the day in 2001 when Arab suicide bombers hijacked United States airliners and used them as bombs
Syn:
9/11, 9-11, September 11, Sep 11
Topics:
terrorism, act of terrorism, terrorist act
Instance Hypernyms:
terrorist attack
Part Holonyms:
September, Sep, Sept


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.