Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Seder


noun
(Judaism) the ceremonial dinner on the first night (or both nights) of Passover
Syn:
Passover supper
Topics:
Judaism
Hypernyms:
supper
Hyponyms:
Last Supper, Lord's Supper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.