Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Secale cereale


noun
hardy annual cereal grass widely cultivated in northern Europe where its grain is the chief ingredient of black bread and in North America for forage and soil improvement
Syn:
rye
Hypernyms:
cereal, cereal grass
Member Holonyms:
Secale, genus Secale
Part Meronyms:
rye


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.