Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Schutzstaffel


noun
special police force in Nazi Germany founded as a personal bodyguard for Adolf Hitler in 1925;
the SS administered the concentration camps
Syn:
SS
Hypernyms:
police, police force, constabulary, law
Part Meronyms:
Gestapo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.