Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Saran Wrap


noun
a thin plastic film made of saran (trade name Saran Wrap) that sticks to itself;
used for wrapping food
Syn:
cling film, clingfilm
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
plastic wrap
Substance Meronyms:
saran


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.