Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Santee


noun
1. a member of the eastern branch of the Sioux
Syn:
Santee Sioux, Santee Dakota, Eastern Sioux
Hypernyms:
Sioux, Siouan
2. the Siouan language spoken by the Santee
Hypernyms:
Siouan, Siouan language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.