Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Salvadorean


I - noun
a native or inhabitant of El Salvador
Syn:
Salvadoran, Salvadorian
Hypernyms:
South American
Member Holonyms:
El Salvador, Republic of El Salvador, Salvador

II - adjective
of or relating to or characteristic of El Salvador or its people
- Salvadoran coffee
- Salvadoran guerillas
Syn:
Salvadoran
Pertains to noun:
El Salvador, El Salvador (for: Salvadoran)
Derivationally related forms:
El Salvador


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.