Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Saigon cinnamon


noun
tropical southeast Asian tree with aromatic bark;
yields a bark used medicinally
Syn:
Cinnamomum loureirii
Hypernyms:
laurel
Member Holonyms:
Cinnamomum, genus Cinnamomum
Part Meronyms:
cinnamon bark


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.