Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
SGA infant


noun
an infant whose size and weight are considerably less than the average for babies of the same age
Syn:
small-for-gestational-age infant
Hypernyms:
neonate, newborn, newborn infant, newborn baby


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.