Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Ruanda


noun
a landlocked republic in central Africa;
formerly a German colony
Syn:
Rwanda, Rwandese Republic
Members of this Region:
Army for the Liberation of Rwanda, ALIR, Former Armed Forces, FAR, Interahamwe
Instance Hypernyms:
African country, African nation
Part Holonyms:
Africa, East Africa
Member Meronyms:
Hutu, Tutsi, Watutsi, Watusi, Rwandan
Part Meronyms:
Kigali, capital of Rwanda, Kivu, Lake Kivu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.