Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rotary Club


noun
a group of businessmen in a town organized as a service club and to promote world peace (Freq. 1)
Syn:
Rotary International
Hypernyms:
service club
Member Meronyms:
Rotarian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.