Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rosh Hashonah


noun
(Judaism) a solemn Jewish feast day celebrated on the 1st or 1st and 2nd of Tishri;
noted for the blowing of the shofar
Syn:
Rosh Hashanah, Rosh Hashana, Rosh Hashona, Jewish New Year
Topics:
Judaism
Hypernyms:
High Holy Day, High Holiday, feast day, fete day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.