Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Robert Scott


noun
English explorer who reached the South Pole just a month after Amundsen;
he and his party died on the return journey (1868-1912)
Syn:
Scott, Robert Falcon Scott
Instance Hypernyms:
explorer, adventurer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.