Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Riverside


noun
a city in southern California
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center
Part Holonyms:
California, Golden State, CA, Calif.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "riverside"
  • Words contain "riverside" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giang biên làng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.