Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
River Trent


noun
a river in central England that flows generally northeastward to join with the Ouse River and form the Humber
Syn:
Trent, Trent River
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
England


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.