Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Riesling


noun
1. white grape grown in Europe and California
Hypernyms:
vinifera, vinifera grape, common grape vine, Vitis vinifera
2. fragrant dry or sweet white wine from the Rhine valley or a similar wine from California
Hypernyms:
Rhine wine, Rhenish, hock


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.