Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Restoration


noun
1. the reign of Charles II in England;
1660-1685 (Freq. 1)
Instance Hypernyms:
historic period, age
2. the re-establishment of the British monarchy in 1660
Derivationally related forms:
restore
Regions:
England
Instance Hypernyms:
group action

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "restoration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.