Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Republic of Suriname


noun
a republic in northeastern South America on the Atlantic;
achieved independence from the Netherlands in 1975
Syn:
Suriname, Surinam, Dutch Guiana, Netherlands Guiana
Instance Hypernyms:
South American country, South American nation
Member Holonyms:
Organization of American States, OAS
Part Holonyms:
Guiana
Part Meronyms:
Paramaribo, capital of Suriname, Suriname River, Surinam River


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.