Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Renascence


noun
1. the period of European history at the close of the Middle Ages and the rise of the modern world;
a cultural rebirth from the 14th through the middle of the 17th centuries
Syn:
Renaissance
Instance Hypernyms:
historic period, age
Part Holonyms:
history
Part Meronyms:
High Renaissance, quattrocento, Italian Renaissance
2. the revival of learning and culture
Syn:
rebirth, Renaissance
Derivationally related forms:
renascent
Hypernyms:
revival, resurgence, revitalization, revitalisation, revivification

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "renascence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.