Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Reform Jew


noun
liberal Jew who tries to adapt all aspects of Judaism to modern circumstances
Hypernyms:
Jew, Hebrew, Israelite
Member Holonyms:
Reform Judaism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.