Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rand


noun
1. United States writer (born in Russia) noted for her polemical novels and political conservativism (1905-1982)
Syn:
Ayn Rand
Instance Hypernyms:
writer, author
2. a rocky region in the southern Transvaal in northeastern South Africa;
contains rich gold deposits and coal and manganese
Syn:
Witwatersrand, Reef
Instance Hypernyms:
region, part
Part Holonyms:
Transvaal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.