Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Raffia


noun
feather palm of tropical Africa and Madagascar and Central and South America widely grown for commercial purposes
Syn:
genus Raffia, Raphia, genus Raphia
Hypernyms:
monocot genus, liliopsid genus
Member Holonyms:
Palmae, family Palmae, Palmaceae, family Palmaceae, Arecaceae,
family Arecaceae, palm family
Member Meronyms:
raffia palm, Raffia farinifera, Raffia ruffia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "raffia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.